Có 2 kết quả:
反問語氣 fǎn wèn yǔ qì ㄈㄢˇ ㄨㄣˋ ㄩˇ ㄑㄧˋ • 反问语气 fǎn wèn yǔ qì ㄈㄢˇ ㄨㄣˋ ㄩˇ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
tone of one's voice when asking a rhetorical question
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
tone of one's voice when asking a rhetorical question
Bình luận 0