Có 2 kết quả:

反問語氣 fǎn wèn yǔ qì ㄈㄢˇ ㄨㄣˋ ㄩˇ ㄑㄧˋ反问语气 fǎn wèn yǔ qì ㄈㄢˇ ㄨㄣˋ ㄩˇ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

tone of one's voice when asking a rhetorical question

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

tone of one's voice when asking a rhetorical question

Bình luận 0